Có 2 kết quả:

眼瞎耳聋 yǎn xiā ěr lóng ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚ ㄦˇ ㄌㄨㄥˊ眼瞎耳聾 yǎn xiā ěr lóng ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚ ㄦˇ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be deaf and blind (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to be deaf and blind (idiom)