Có 2 kết quả:
眼瞎耳聋 yǎn xiā ěr lóng ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚ ㄦˇ ㄌㄨㄥˊ • 眼瞎耳聾 yǎn xiā ěr lóng ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚ ㄦˇ ㄌㄨㄥˊ
yǎn xiā ěr lóng ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚ ㄦˇ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be deaf and blind (idiom)
Bình luận 0
yǎn xiā ěr lóng ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚ ㄦˇ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be deaf and blind (idiom)
Bình luận 0